Việt
có mặt
hiện diện
được nhắc tới
được nói đến
được coi như là
đóng vai trò của.
đóng vai trò của biểu diễn bằng hình
Đức
figurieren
figurieren /(sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) có mặt; hiện diện; được nhắc tới; được nói đến; được coi như là; đóng vai trò của (Musik) biểu diễn bằng hình (nhạc);
figurieren /vi/
có mặt, hiện diện, được nhắc tới, được nói đến, được coi như là, đóng vai trò của.