Việt
có mặt
hiện diện
được nhắc tới
được nói đến
được coi như là
đóng vai trò của.
đóng vai trò của biểu diễn bằng hình
Đức
figurieren
Von der Kapillarwirkung spricht man immer dann, wenn Flüssigkeiten in einen engen Spalt gezogen werden.
Tác động mao dẫn luôn được nói đến khi chất lỏngbị hút vào trong một khe hẹp.
figurieren /(sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) có mặt; hiện diện; được nhắc tới; được nói đến; được coi như là; đóng vai trò của (Musik) biểu diễn bằng hình (nhạc);
figurieren /vi/
có mặt, hiện diện, được nhắc tới, được nói đến, được coi như là, đóng vai trò của.