durcheinGebietdurchziehen /kéo đi băng qua một khu vực; Flüchtlinge sind in Scharen durchgezogen/
những người chạy nạn đi từng đoàn ngang qua;
durcheinGebietdurchziehen /kéo đi băng qua một khu vực; Flüchtlinge sind in Scharen durchgezogen/
theo đuổi;
hiện diện (từ đầu đến cuốỉ);
das Motiv zieht sich wie ein roter Faden durch das ganze Stück durch : chủ đề ấy như một sợi chỉ đỏ thể hiện xúyên suốt tác phẩm.
durcheinGebietdurchziehen /kéo đi băng qua một khu vực; Flüchtlinge sind in Scharen durchgezogen/
(ist) (Kochk ) để cho ngấm (gia vị, hương liệu );
der Salat ist gut durchgezogen : món rau trộn đã ngấm.