TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

durcheingebietdurchziehen

những người chạy nạn đi từng đoàn ngang qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo đuổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiện diện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để cho ngấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

durcheingebietdurchziehen

durcheinGebietdurchziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Motiv zieht sich wie ein roter Faden durch das ganze Stück durch

chủ đề ấy như một sợi chỉ đỏ thể hiện xúyên suốt tác phẩm.

der Salat ist gut durchgezogen

món rau trộn đã ngấm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durcheinGebietdurchziehen /kéo đi băng qua một khu vực; Flüchtlinge sind in Scharen durchgezogen/

những người chạy nạn đi từng đoàn ngang qua;

durcheinGebietdurchziehen /kéo đi băng qua một khu vực; Flüchtlinge sind in Scharen durchgezogen/

theo đuổi; hiện diện (từ đầu đến cuốỉ);

das Motiv zieht sich wie ein roter Faden durch das ganze Stück durch : chủ đề ấy như một sợi chỉ đỏ thể hiện xúyên suốt tác phẩm.

durcheinGebietdurchziehen /kéo đi băng qua một khu vực; Flüchtlinge sind in Scharen durchgezogen/

(ist) (Kochk ) để cho ngấm (gia vị, hương liệu );

der Salat ist gut durchgezogen : món rau trộn đã ngấm.