Việt
những người chạy nạn đi từng đoàn ngang qua
Đức
durcheinGebietdurchziehen
durcheinGebietdurchziehen /kéo đi băng qua một khu vực; Flüchtlinge sind in Scharen durchgezogen/
những người chạy nạn đi từng đoàn ngang qua;