Việt
có mặt
hiện diện
thôi hiện tại
thời đại hiện nay
thòi nay
hiện đại
thòi hiện tại.
Đức
Gegenwart
fs Gegenwart
vói sự có mặt của ai; 2. thôi hiện tại, thời đại hiện nay, thòi nay, hiện đại;
die Kultur der Gegenwart
nền văn hóa hiện đại (hiện nay); 3. (văn phạm) thòi hiện tại.
Gegenwart /f =,/
1. [sự] có mặt, hiện diện; in fs Gegenwart vói sự có mặt của ai; 2. thôi hiện tại, thời đại hiện nay, thòi nay, hiện đại; die Kultur der Gegenwart nền văn hóa hiện đại (hiện nay); 3. (văn phạm) thòi hiện tại.