Việt
có mặt
hiện diện
có ở đây.
tham dự
ồ lại
ỏ thăm
lưu lại
cư trú.
có ở đây
sự có mặt
sự hiện diện ở chỗ này
Đức
hiersein
hiersein /(unr. V.; ist)/
có mặt; hiện diện; có ở đây;
Hiersein /das/
sự có mặt; sự hiện diện ở chỗ (vùng, cuộc họp mặt ) này;
hiersein /vi (s)/
có mặt, hiện diện, có ở đây.
Hiersein /n -s/
sự] có mặt, hiện diện, tham dự, ồ lại, ỏ thăm, lưu lại, cư trú.