TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

präsent

có mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiện diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tặng vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiện có sẵn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sẵn có.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tặng phẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ tặng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tặng phẩm nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

präsent

präsent

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. präsent haben

hiện có sẵn, sẵn có (trong đầu, trong nhận thức).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

präsent /[pre'zent] (Adj.) (bildungsspr.)/

CÓ mặt; hiện diện (anwesend);

etw. präsent haben : hiện có sẵn, sẵn có (trong đầu, trong nhận thức).

Präsent /das; -[e]s, -e (bildungsspr.)/

quà; tặng vật; tặng phẩm nhỏ (kleineres Geschenk);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

präsent /a/

1. có mặt, hiện diện; 2. hiện có sẵn, sẵn có.

Präsent /n -(e)s, -e/

quà, tặng vật, tặng phẩm, đồ tặng.