TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tặng vật

tặng vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tặng phẩm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quà tặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quà biếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ tặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lễ vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tặng phẩm nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ biếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổ tặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quà.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ tặng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qùa biếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quàtặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

các đồ dùngđể tặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền cắp thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền trợ cáp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ lễ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền hôi lộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của đút lót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cúa hồi môn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1. Từ bi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ân huệ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ân vật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lễ vật 2. Thi ân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thưởng tứ 3. Vô thường tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính nhưng không

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không đòi bồi thường.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tặng vật

gratuity

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tặng vật

Mitbringsel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Präsent

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schenkung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geschenk

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geschenkartikel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geschenkartikei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dotation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. ein Geschenk machen

tặng ai một món quà

ein Geschenk des Himmels

một món quà của Thượng Đế, món quà từ trên trời rơi xuống.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gratuity

1. Từ bi, ân huệ, ân vật, tặng vật, lễ vật 2. Thi ân, thưởng tứ 3. Vô thường tính, tính nhưng không, không đòi bồi thường.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mitbringsel /n -s, =/

tặng phẩm, tặng vật, đổ tặng, quà.

Präsent /n -(e)s, -e/

quà, tặng vật, tặng phẩm, đồ tặng.

Schenkung /f =, -en/

quà tặng, quà biếu, tặng vật, tặng phẩm; éine Schenkung machen biếu, tặng.

Geschenk /n -(e)s, -e/

qùa biếu, lễ vật, quàtặng, tặng vật, tặng phẩm (für, an A củaai); ein Geschenk machen (gében)biếu tặng phẩmcho ai, biếu qùa cho ai, tặng qùa ai; etu> .zum - machen biếu, tặng.

Geschenkartikei /m -s, =/

đồ tặng, quàtặng, tặng phẩm, tặng vật, các đồ dùngđể tặng; -

Dotation /f =, -en/

1. tiền cắp thêm, tiền trợ cáp; 2. đồ lễ, lễ vật, tặng vật, tặng phẩm, tiền hôi lộ, của đút lót; 3. cúa hồi môn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mitbringsel /[-brirjzol], das; -s, - (fam.)/

tặng phẩm; tặng vật (mang theo cho ai);

Präsent /das; -[e]s, -e (bildungsspr.)/

quà; tặng vật; tặng phẩm nhỏ (kleineres Geschenk);

Schenkung /die; -en (Rechtsspr.)/

quà tặng; quà biếu; tặng vật; tặng phẩm;

Geschenkartikel /der/

đồ tặng; quà tặng; tặng phẩm; tặng vật;

Geschenk /[ga'Jeijk], das; -[e]s, -e/

quà tặng; tặng vật; tặng phẩm; đồ biếu; lễ vật (Gabe);

tặng ai một món quà : jmdm. ein Geschenk machen một món quà của Thượng Đế, món quà từ trên trời rơi xuống. : ein Geschenk des Himmels