Mitbringsel /n -s, =/
tặng phẩm, tặng vật, đổ tặng, quà.
Präsent /n -(e)s, -e/
quà, tặng vật, tặng phẩm, đồ tặng.
Schenkung /f =, -en/
quà tặng, quà biếu, tặng vật, tặng phẩm; éine Schenkung machen biếu, tặng.
Geschenk /n -(e)s, -e/
qùa biếu, lễ vật, quàtặng, tặng vật, tặng phẩm (für, an A củaai); ein Geschenk machen (gében)biếu tặng phẩmcho ai, biếu qùa cho ai, tặng qùa ai; etu> .zum - machen biếu, tặng.
Geschenkartikei /m -s, =/
đồ tặng, quàtặng, tặng phẩm, tặng vật, các đồ dùngđể tặng; -
Dotation /f =, -en/
1. tiền cắp thêm, tiền trợ cáp; 2. đồ lễ, lễ vật, tặng vật, tặng phẩm, tiền hôi lộ, của đút lót; 3. cúa hồi môn.