Geschenk /n -(e)s, -e/
qùa biếu, lễ vật, quàtặng, tặng vật, tặng phẩm (für, an A củaai); ein Geschenk machen (gében)biếu tặng phẩmcho ai, biếu qùa cho ai, tặng qùa ai; etu> .zum - machen biếu, tặng.
Opfer /n -s, =/
1. lễ vật, nguôi hiến sinh; lễ hiến sinh; [sự] cúng lễ, cúng tế; 2. [sự] hi sinh, nạn nhân, nguôi bị nạn.
Dotation /f =, -en/
1. tiền cắp thêm, tiền trợ cáp; 2. đồ lễ, lễ vật, tặng vật, tặng phẩm, tiền hôi lộ, của đút lót; 3. cúa hồi môn.