Unfallverletzte
sub m, f ngưỏi bi’tai nạn, nạn nhân; Unfall
Unglücksmensch /m -en, -en/
nạn nhân, ngưôi không may, người bất hạnh; Unglücks
Verlusttrager /m -s, =/
nạn nhân, ngưòi bị nạn, ngưòi bị thiệt hại; Verlust
Geschädigte
sub m, f (luật) ngưỏi bị nạn, nạn nhân, người bị thiệt hại.
Opfer /n -s, =/
1. lễ vật, nguôi hiến sinh; lễ hiến sinh; [sự] cúng lễ, cúng tế; 2. [sự] hi sinh, nạn nhân, nguôi bị nạn.