Việt
người bị nạn
nạn nhân
người bị thiệt hại
sub m
f ngưỏi bị nạn
người bị thiệt hại.
Đức
Geschadigte
Geschädigte
sub m, f (luật) ngưỏi bị nạn, nạn nhân, người bị thiệt hại.
Geschadigte /[ga'Je:digta], der u. die; -n, -n/
người bị nạn; nạn nhân; người bị thiệt hại;