TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verunglückte

sub m

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

í -n

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-n người bị tai nạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nạn nhân.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người bị tai nạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nạn nhân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verunglückte

Verunglückte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verunglückte /der u. die; -n, -n/

người bị tai nạn; nạn nhân;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verunglückte

sub m, í -n, -n người bị tai nạn, nạn nhân.