Việt
lễ vật
nguôi hiến sinh
hi sinh
nạn nhân
nguôi bị nạn.
Đức
Opfer
Opfer /n -s, =/
1. lễ vật, nguôi hiến sinh; lễ hiến sinh; [sự] cúng lễ, cúng tế; 2. [sự] hi sinh, nạn nhân, nguôi bị nạn.