aufopfem /vt/
cúng, quyên, hiến, quyên cúng, quyên góp, hi sinh;
heimgehen /(héimge/
(héimgehn) 1. đi về nhà; 2. chét, mát, hi sinh, qua đời; -
Heimgang /m -(e/
1. [sự] quay về nhà, trỏ vè nhà; 2. [sự] chét, mất, hi sinh; -
Opfer /n -s, =/
1. lễ vật, nguôi hiến sinh; lễ hiến sinh; [sự] cúng lễ, cúng tế; 2. [sự] hi sinh, nạn nhân, nguôi bị nạn.
zugrunde: ~
gehen [bị] tủ nạn, tử vong, bỏ mình, hi sinh, tử trận, chét, qua đởi, tạ thế; zugrunde: ~ richten giét, hủy diệt, tiêu diệt, giết chết; einer Sache (D) etw. - légen lấy cái gì làm cơ sỏ; einer Sache (D) zugrunde: ~ liegen làm cơ sổ cho cái gì.
kaputt /a/
1. [bị] vở, hư hỏng, hỏng, rách, rách toạc; 2. [bị] chét, tử vong, tủ trận, hi sinh; 2. mệt nhọc, mệt mỏi, uể oải, mệt, mỏi;
hingehen /vi (/
1. đi (theo hướng xác định); wo geht dieser Weg hin? đưòng này đi đâu?; hin - und hérgehende Bewegung chuyển động tịnh tiến qua lại; 2. trôi qua, qua (về thời gian); 3.: über etw. (A) im Gespräch leicht hingehen nhẹ nhàng đề cập trong cuộc nói chuyện; j-m eine Grobheit hingehen lassen chịu đựng sự thô lỗ; 4. chết, thọ, hi sinh, tạ thé, qua đòi, từ trần, mệnh chung, thọ chung, mất; (về vua) băng hà, thăng hà, băng; (về phật) tịch, qui tiên.
niedergehen /(n/
(niedergehn) 1. xuống, tụt xuống, hạ cánh (máy bay); đỗ xuống; 2. bùng nổ, nổ ra, bùng lên; 3. chìm, chìm đắm, chìm nghỉm; 4. [bị] tủ nạn, tử vong, bô mình, hi sinh, tủ trận, chết, qua đỏi, tạ thé.