Ableben /n -s/
sự] tạ thế, qua đỏi, chết, mất; (vua, chúa) băng hà, thăng, (sư sãi) viên tịch, tịch.
Sterben /n -s/
sự] chết, thác, quá cố, qua đỏi, từ trần, tạ thế, mệnh chung, thọ chung, qui tiên; (vua) băng hà; (sư) viên tịch; (khinh bỉ) sự bỏ mạng; im Sterben liegen đang hắp hói, sắp chét; zum Sterben zu viel haben sóng bữa no bữa đói, sông không đủ ăn, sóng lay lắt; zum Lében zu wenig xem zum Sterben zu viel haben.
niedergehen /(n/
(niedergehn) 1. xuống, tụt xuống, hạ cánh (máy bay); đỗ xuống; 2. bùng nổ, nổ ra, bùng lên; 3. chìm, chìm đắm, chìm nghỉm; 4. [bị] tủ nạn, tử vong, bô mình, hi sinh, tủ trận, chết, qua đỏi, tạ thé.