TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nổ ra

nổ ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bùng nổ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bùng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bốc cháy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt cháy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bột phát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đột phát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dột khởi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

iedergehn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tụt xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ cánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chìm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chìm đắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chìm nghỉm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tủ nạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tử vong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bô mình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hi sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tủ trận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qua đỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạ thé.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nổ ra

 break out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

break out

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nổ ra

sich entladen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich abspielen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ausbrechen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

entbrennen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erheben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

losbrechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entladen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niedergehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

es entbrannte ein Krieg

một cuộc chiến đã bùng nổ.

ein Sturm erhebt sich

một cơn bão đã nổi lên. 1

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niedergehen /(n/

(niedergehn) 1. xuống, tụt xuống, hạ cánh (máy bay); đỗ xuống; 2. bùng nổ, nổ ra, bùng lên; 3. chìm, chìm đắm, chìm nghỉm; 4. [bị] tủ nạn, tử vong, bô mình, hi sinh, tủ trận, chết, qua đỏi, tạ thé.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entbrennen /(unr. V.; ist) (geh.)/

bốc cháy; bắt cháy; bùng lên; nổ ra;

một cuộc chiến đã bùng nổ. : es entbrannte ein Krieg

erheben /(st. V.; hat)/

nổi lên; bắt đầu; bùng lên; nổ ra (beginnen, aufkom men, ausbrechen);

một cơn bão đã nổi lên. 1 : ein Sturm erhebt sich

losbrechen /(st. V.)/

(ist) bùng nổ; nổ ra; bột phát; nổi lên; bắt đầu;

entladen /(st V.; hat)/

bùng nổ; nổ ra; đột phát; bột phát; dột khởi;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausbrechen /vi/KTA_TOÀN/

[EN] break out

[VI] bùng nổ, nổ ra

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nổ ra

sich entladen, sich abspielen nổ ran platzen vi, hochgeben vi, krepieren vi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 break out

nổ ra