TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

losbrechen

bẻ... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bẻ gẫy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm gãy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập vỡ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghè

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bẻ gây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bung ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sút ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rời ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bùng nổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bột phát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bật lên chửi rủa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

losbrechen

breakaway

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

losbrechen

losbrechen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

losbrechen

décollage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Losbrechen /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Losbrechen

[EN] breakaway

[FR] décollage

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

losbrechen /(st. V.)/

(hat) bẻ gây;

losbrechen /(st. V.)/

(ist) bung ra; sút ra; rời ra;

losbrechen /(st. V.)/

(ist) bùng nổ; nổ ra; bột phát; nổi lên; bắt đầu;

losbrechen /(st. V.)/

(ist) bật lên chửi rủa;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

losbrechen /I vt/

bẻ... ra, bẻ gẫy, làm gãy, đập vỡ, ghè; II vi (s) bùng nổ, nổ ra, đột phát, bột phát, đột khỏi, nổi lên, bắt dầu.