Việt
bẻ... ra
bẻ gẫy
làm gãy
đập vỡ
ghè
bẻ gây
bung ra
sút ra
rời ra
bùng nổ
nổ ra
bột phát
nổi lên
bắt đầu
bật lên chửi rủa
Anh
breakaway
Đức
losbrechen
Pháp
décollage
Losbrechen /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Losbrechen
[EN] breakaway
[FR] décollage
losbrechen /(st. V.)/
(hat) bẻ gây;
(ist) bung ra; sút ra; rời ra;
(ist) bùng nổ; nổ ra; bột phát; nổi lên; bắt đầu;
(ist) bật lên chửi rủa;
losbrechen /I vt/
bẻ... ra, bẻ gẫy, làm gãy, đập vỡ, ghè; II vi (s) bùng nổ, nổ ra, đột phát, bột phát, đột khỏi, nổi lên, bắt dầu.