TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nổi lên

nổi lên

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhô lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xuất hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trội lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhô ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thòi ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi bật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bốc lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bay lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trội hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi bật hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bùng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiện ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nảy sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nổi bạt bềnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổi bật lên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổi bập bềnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất hiện đột ngột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhục thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dô lên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phô trương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phô bày.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tung lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lộ ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lòi ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị phơi trần.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ròi ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rụng ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rơi ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trội hẳn lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vút lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay bổng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay vút lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cất cánh bay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ló ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nảy ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất bản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có vẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có vẻ như

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảm thấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

câm thấy hình như.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhô ra phía trưđc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xông ra phía trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lên đưàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất phát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lên chúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thăng chúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thăng trật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được đề bạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được cất nhắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trội hẳn lên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lên men

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trồi lên mặt nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trồi lên mặt đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng váng trên bề mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trồi lên trên mặt nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nểi bật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi trội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát sinh đột ngột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lên cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cao vượt lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớn lên đần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạnh lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

to dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vang lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lồi lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở chò cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dô lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dâng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở lại mặt biển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trào ra

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nổi bật lên

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thoát khỏi

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

rõ nét

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hợp thành

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ló dạng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đổ ra

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
nổi cao lên

nổi cao lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mọc lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhô lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổi lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dâng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhô ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lồi lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trồi lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gồ lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trội lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trội hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổi bật lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trội hẳn lên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngồi lên ngai vàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngồi chễm chệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngồi uy nghiêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổi lên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nâng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xây chông .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nổi lên

bùng nổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bột phát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nổi lên

emerge

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

emergence

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bob up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bob up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emerge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emersion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 return to surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

return to surface

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

emergent

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

nổi lên

herausragen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

prangen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausfallen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hervortun

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

emportauchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abhauung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auftauchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

körperhaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufwehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufschwimmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinaufschwingen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erscheinen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hervortreten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hochziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heraufsteigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hochkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausbeißen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auswittern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufsteigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausheben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auffahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufwachsen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auszeichnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufschwellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erheben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausstecken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erhaben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

steigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wiederauftauchen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entstehen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
nổi cao lên

hervorragen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thronen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überhöhen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nổi lên

losbrechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Da wurden sie rachsüchtig und verabredeten miteinander, daß sie ihn verderben wollten.

Máu hằn thù bực bội nổi lên, hai người tính sẽ tìm cách hãm hại em út.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Überstand vorsichtig abgießen.

đổ ra cẩn thận chất nổi lên.

500 μL Überstand in ein neues Reaktionsgefäß überführen.

500μL chất nổi lên đưa vào một bình phản ứng mới.

50 μL Überstand in ein neues Reaktionsgefäß überführen.

chuyển 50 μL chất nổi lên sang một bình phản ứng mới.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Hohlraum schäumt aus.

Bọt nổi lên lấp đầy khoảng trống.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Gewitter zieht hoch

một cơn giông đang kéo tới.

er tauchte, kam aber sofort wieder hoch

anh ta lặn xuống nhưng rồi lại trồi lèn ngay.

Blasen steigen vom Grund des Sees auf

tử đáy hồ, những bọt nước nổi lên.

das Muster hebt sich aus dem dunklen Unter grund gut heraus

hoa văn nổi bật trên nền màu thẫm.

in den Boulevardblätt chen prangten die Schlagzeilen

những hàng tít nồi bội trên các tờ báo lá cải.

ein Sturm fuhr auf

mật trận bão nổi lên. 1

das Flugzeug hob sich in die Luft

chiếc máy bay bay lên bầu trời.

Beifall schwillt auf

tiếng hoan hô vang lên ầm ầm.

ein Sturm erhebt sich

một cơn bão đã nổi lên. 1

er fällt aus dem Kreis der Befragten heraus

anh ta nổi trội hơn những người được phỗng vẩn.

auf dem Platz erhebt sich ein Denkmal

ở quảng trường, một tượng đài nhô lèn sừng sững.

die Kinder lassen Drachen steigen

những đứa trẻ thả cho diều bay lèn

das Flugzeug steigt bis auf 10 000 Meter

máy bay bay lèn đến độ cao 1

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

emerge

Nổi lên, nhô lên, ló dạng, xuất hiện, đổ ra, nảy sinh

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

emergent

rõ nét; hiện ra, nổi lên; hợp thành

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

nổi lên,nổi bật lên,thoát khỏi

[DE] Entstehen

[EN] Emerge

[VI] nổi lên, nổi bật lên, thoát khỏi

Từ điển toán học Anh-Việt

emerge

xuất hiện, nổi lên, nhô lên

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

emerge

nổi lên, nhô lên ; trào ra

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wiederauftauchen /nt/VT_THUỶ/

[EN] return to surface

[VI] nổi lên, trở lại mặt biển (tàu ngầm)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufgehen /(unr. V.; ist)/

(bột) lên men; nổi lên;

hochziehen /(unr. V.)/

(ist) kéo đến; nổi lên;

một cơn giông đang kéo tới. : ein Gewitter zieht hoch

heraufsteigen /(st. V.; ist)/

(geh ) nổi lên; xuất hiện (trong lòng ai);

hochkommen /(st. V.; ist) (ugs.)/

trồi lên mặt nước; nổi lên;

anh ta lặn xuống nhưng rồi lại trồi lèn ngay. : er tauchte, kam aber sofort wieder hoch

ausbeißen /(st. V.; hat)/

(Geol ) trồi lên mặt đất; nổi lên;

auswittern /(sw. V.)/

(ist) nổi lên; đóng váng trên bề mặt;

aufsteigen /(st. V.; ist)/

nổi lên; trồi lên trên mặt nước;

tử đáy hồ, những bọt nước nổi lên. : Blasen steigen vom Grund des Sees auf

herausheben /(st. V.; hat)/

nểi bật; nổi lên; nổi trội [aus + Dat ];

hoa văn nổi bật trên nền màu thẫm. : das Muster hebt sich aus dem dunklen Unter grund gut heraus

prangen /[’prarjan] (sw. V.; hat)/

nổi lên; nổi bật; trội lên;

những hàng tít nồi bội trên các tờ báo lá cải. : in den Boulevardblätt chen prangten die Schlagzeilen

auffahren /(st. V.)/

(ist) (selten) nổi lên; bùng lên; phát sinh đột ngột (sich erheben);

mật trận bão nổi lên. 1 : ein Sturm fuhr auf

heben /[’he:bon] (st. V.; hat)/

lên; lên cao; bốc lên; nổi lên;

chiếc máy bay bay lên bầu trời. : das Flugzeug hob sich in die Luft

aufwachsen /(st. V.; ist)/

(geh ) nổi lên; cao vượt lên; lớn lên đần;

auszeichnen /(sw. V.; hat)/

nổi lên; trội lên; trội hơn; nổi bật;

aufschwellen /(st. V.; ist)/

mạnh lên; to dần; vang lên; nổi lên (stark anschwellen);

tiếng hoan hô vang lên ầm ầm. : Beifall schwillt auf

herausragen /(sw. V.; hat)/

nổi lên; nhô lên; nhô ra; thòi ra [aus + Dat : khỏi];

erheben /(st. V.; hat)/

nổi lên; bắt đầu; bùng lên; nổ ra (beginnen, aufkom men, ausbrechen);

một cơn bão đã nổi lên. 1 : ein Sturm erhebt sich

herausfallen /(st. V.; ist)/

nổi lên; trội lên; trội hơn; nổi bật hơn [aus + Dat ];

anh ta nổi trội hơn những người được phỗng vẩn. : er fällt aus dem Kreis der Befragten heraus

herausstecken /(steckte/stak heraus, hat herausgesteckt)/

(stak heraus) nhô lên; lồi lên; nổi lên; ở chò cao [aus + Dat] (herausragen);

erhaben /(Adj.)/

(bes Fachspr ) cao vượt lên; nổi lên; dô lên; nhô lên (herausra gend);

erheben /(st. V.; hat)/

nhô lên; nổi lên; trội hơn; cao vượt lên (emporragen);

ở quảng trường, một tượng đài nhô lèn sừng sững. : auf dem Platz erhebt sich ein Denkmal

losbrechen /(st. V.)/

(ist) bùng nổ; nổ ra; bột phát; nổi lên; bắt đầu;

steigen /[’Jtaigan] (st. V.; ist)/

lên; lên cao; bốc lên; bay lên; dâng lên; nổi lên (hochsteigen);

những đứa trẻ thả cho diều bay lèn : die Kinder lassen Drachen steigen máy bay bay lèn đến độ cao 1 : das Flugzeug steigt bis auf 10 000 Meter

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hervortun

nổi lên, trội lên; thu hút sự chú ý, làm ai chú ý đến mình.

emportauchen /vi (s)/

nổi bạt bềnh, nổi lên; (nghĩa bóng) lộ ra, lòi ra, bị phơi trần,

Abhauung

nổi lên, trội lên, nổi bật lên.

herausragen /vi (/

1. (khoa gia chánh) nhô ra, thòi ra, nổi lên; 2. nổi bật; heraus

auftauchen /vi (/

1. nổi bập bềnh, nổi lên; ngoi lên, ngóc lên; 2. xuất hiện đột ngột

körperhaft /a/

1. [thuộc về] thân thể, nhục thể; 2. nổi lên, nhô lên, dô lên.

prangen /vi/

1. nổi lên, nổi bật, trội lên; khoe sắc, phô sắc, phô bày sắc đẹp; 2. (mit D) phô trương, phô bày.

aufwehen /I vi (/

1. nổi lên (về gió), bốc lên, tung lên, bay lên (về bụi); 2. mỏ ra (vì gió); II vt (về gió) tung, bấc, nâng (bụi, tuyết); thổi căng, căng gió (buồm); mỏ (của).

aufschwimmen /vi (/

1. nổi bập bềnh, nổi lên; 2. (nghĩa bóng) lộ ra, lòi ra, bị phơi trần.

herausfallen /vi (/

1. ròi ra, rụng ra, rơi ra; 2. nổi lên, trội lên, trội hơn, nổi bật hơn, trội hẳn lên; heraus

hinaufschwingen

1. vút lên, bay bổng lên, bay vút lên, cất cánh bay, bốc lên, bùng lên (về lửa); kéo lên, nhấc lên; 2. tăng lên, cao lên, nhô lên, nổi lên; hinauf

erscheinen /vi (/

1. xuất hiện, hiện ra, ló ra, nảy ra, nảy sinh, sinh ra, nổi lên; 2. xuất bản, phát hành; erscheinen lassen in, xuất bản; soeben erschienen vùa mói xuất bản; 3. có vẻ, có vẻ như, cảm thấy, câm thấy hình như.

hervortreten /vi (/

1. nhô ra phía trưđc, xông ra phía trưóc; 2. (nghĩa bóng) lên đưàng, xuất phát, xuất hành, lên chúc, thăng chúc, thăng trật, được đề bạt, được cất nhắc, nổi lên, trội hẳn lên.

hervorragen /vi/

1. nổi cao lên, mọc lên, nhô lên, nổi lên, cao lên, dâng lên, nhô ra, lồi lên, trồi lên, gồ lên; 2. nổi lên, trội lên, trội hơn, nổi bật lên, trội hẳn lên.

thronen /vi/

1. ngồi lên ngai vàng, ngồi chễm chệ, ngồi uy nghiêm; 2. nổi cao lên, mọc lên, nhô lên, nổi lên.

überhöhen /vt/

1. nổi cao lên, mọc lên, nhô lên, nổi lên, cao lên, dâng lên, không chế; 2. tăng mạnh, nâng (giá); 3. xây chông (đè...).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bob up /xây dựng/

nổi lên

 bob up, emerge, emersion, return to surface

nổi lên

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

emergence

nổi lên