Việt
sự mọc kiểu epitaxy
sự lớn lên kiểu epitaxy
lộn lên
trưđng thành
sự phát triển
sự tăng.
phát triển
tăng lên
lớn lên
nổi lên
cao vượt lên
lớn lên đần
Anh
epitaxial growth
Đức
Aufwachsen
Zum Immobilisieren (Unbeweglichmachen) lässt man beispielsweise Zellen auf poröse Trägermaterialien wie Sand, porösem Glas, Silicagel, Zellulose oder Kunststoffe als Biofilme aufwachsen oder man schließt sie in einer Hülle (Matrix) ein (Bild 1).
Để làm chúng bất di người ta để các tế bào phát triển trên các vật liệu có lỗ nhỏ như cát, thủy tinh, gel silica, cellulose hoặc chất dẻo dưới dạng phim sinh học hoặc đưa chúng vào một bao bì (lớp đệm cơ bản) (Hình 1).
wir sind zusammen aufgewach sen
chúng tôi đã lớn lên cùng nhau.
aufwachsen /(st. V.; ist)/
phát triển; tăng lên; lớn lên (groß werden, heran wachsen);
wir sind zusammen aufgewach sen : chúng tôi đã lớn lên cùng nhau.
(geh ) nổi lên; cao vượt lên; lớn lên đần;
Aufwachsen /n -s/
1. [sự] lộn lên, trưđng thành; 2. (khoáng) sự phát triển, sự tăng.
Aufwachsen /nt/Đ_TỬ/
[EN] epitaxial growth
[VI] sự mọc kiểu epitaxy, sự lớn lên kiểu epitaxy (tinh thể)