Việt
sự mọc kiểu epitaxy
sự lớn lên kiểu epitaxy
lộn lên
trưđng thành
sự phát triển
sự tăng.
phát triển
tăng lên
lớn lên
nổi lên
cao vượt lên
lớn lên đần
Anh
epitaxial growth
Đức
Aufwachsen
wir sind zusammen aufgewach sen
chúng tôi đã lớn lên cùng nhau.
aufwachsen /(st. V.; ist)/
phát triển; tăng lên; lớn lên (groß werden, heran wachsen);
wir sind zusammen aufgewach sen : chúng tôi đã lớn lên cùng nhau.
(geh ) nổi lên; cao vượt lên; lớn lên đần;
Aufwachsen /n -s/
1. [sự] lộn lên, trưđng thành; 2. (khoáng) sự phát triển, sự tăng.
Aufwachsen /nt/Đ_TỬ/
[EN] epitaxial growth
[VI] sự mọc kiểu epitaxy, sự lớn lên kiểu epitaxy (tinh thể)