hervortun /(unr. V.; hat)/
nổi hẳn lên;
trội hẳn lên (nhờ thành tích V V );
hervorragen /(sw. V.; hạt)/
nổi trội;
nổi bật lên;
trội hẳn lên;
: ein hervorragendes Ereignis dieser Epoche war...-, một sự kiện nổi bật trong thời kỳ này là...
hervortreten /(st. V.; ist)/
nểi lên;
trội hẳn lên;
xuất hiện;
nổi bật;