TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

entstehen

nổi lên

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

nổi bật lên

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thoát khỏi

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bắt nguồn từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem entstammen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nảy sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khởi đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phải chịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

entstehen

Emerge

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

develop

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

develop/emerge/unfold

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

entstehen

Entstehen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

entwickeln

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ihnen ent stehen dadurch keine zusätzlichen Kosten

Ngài không phải chịu khoản chi phí phát sinh nào.

Từ điển Polymer Anh-Đức

develop/emerge/unfold

entwickeln, entstehen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entstehen /(unr. V.; ist)/

xuất hiện; phát sinh; nảy sinh; khởi đầu [aus + Dat: từ ];

entstehen /(unr. V.; ist)/

phát sinh; phải chịu;

Ihnen ent stehen dadurch keine zusätzlichen Kosten : Ngài không phải chịu khoản chi phí phát sinh nào.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entstehen /(entstehn) vi (s)/

(entstehn) bắt nguồn từ, xem entstammen

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

entstehen

develop

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Entstehen

[DE] Entstehen

[EN] Emerge

[VI] nổi lên, nổi bật lên, thoát khỏi