Việt
nổi lên
nhô lên
xuất hiện
nổi bật lên
thoát khỏi
trào ra
ló dạng
đổ ra
nảy sinh
Biểu lộ
xuất hiện.
Anh
Emerge
show up
Đức
Entstehen
austreten
ergeben
erscheinen
Vorschein kommen
auftauchen
Biểu lộ, xuất hiện.
emerge
xuất hiện, nổi lên, nhô lên
Nổi lên, nhô lên, ló dạng, xuất hiện, đổ ra, nảy sinh
emerge, show up
nổi lên, nhô lên ; trào ra
o nổi lên, nhô lên; trào ra
To come into view or into existence.
[DE] Entstehen
[EN] Emerge
[VI] nổi lên, nổi bật lên, thoát khỏi