Việt
ngồi chễm chệ
ngồi lên ngai vàng
ngồi uy nghiêm
nổi cao lên
mọc lên
nhô lên
nổi lên.
Đức
thronen
thronen /(sw. V.; hat)/
ngồi chễm chệ;
thronen /vi/
1. ngồi lên ngai vàng, ngồi chễm chệ, ngồi uy nghiêm; 2. nổi cao lên, mọc lên, nhô lên, nổi lên.