Việt
s
nổi bập bềnh
nổi lên
xuất hiện đột ngột
lộ ra
lòi ra
bị phơi trần.
Đức
auftauchen
aufschwimmen
auftauchen /vi (/
1. nổi bập bềnh, nổi lên; ngoi lên, ngóc lên; 2. xuất hiện đột ngột
aufschwimmen /vi (/
1. nổi bập bềnh, nổi lên; 2. (nghĩa bóng) lộ ra, lòi ra, bị phơi trần.