TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nổi bập bềnh

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổi bập bềnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổi lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất hiện đột ngột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lộ ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lòi ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị phơi trần.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nổi bập bềnh

auftauchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufschwimmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auftauchen /vi (/

1. nổi bập bềnh, nổi lên; ngoi lên, ngóc lên; 2. xuất hiện đột ngột

aufschwimmen /vi (/

1. nổi bập bềnh, nổi lên; 2. (nghĩa bóng) lộ ra, lòi ra, bị phơi trần.