Việt
xuất hiện đột ngột
đột nhiên bùng nể
bất thình lình
s
nổi bập bềnh
nổi lên
Đức
auftauchen
anstimmen
ein Gelächter anstimmen
phá lên cười.
auftauchen /vi (/
1. nổi bập bềnh, nổi lên; ngoi lên, ngóc lên; 2. xuất hiện đột ngột
auftauchen /(sw. V.; ist)/
xuất hiện đột ngột (plötzlich erscheinen);
anstimmen /(sw. V.; hat)/
đột nhiên bùng nể; xuất hiện đột ngột; bất thình lình;
phá lên cười. : ein Gelächter anstimmen