TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xuất hiện đột ngột

xuất hiện đột ngột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đột nhiên bùng nể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất thình lình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổi bập bềnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổi lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

xuất hiện đột ngột

auftauchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anstimmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Gelächter anstimmen

phá lên cười.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auftauchen /vi (/

1. nổi bập bềnh, nổi lên; ngoi lên, ngóc lên; 2. xuất hiện đột ngột

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auftauchen /(sw. V.; ist)/

xuất hiện đột ngột (plötzlich erscheinen);

anstimmen /(sw. V.; hat)/

đột nhiên bùng nể; xuất hiện đột ngột; bất thình lình;

phá lên cười. : ein Gelächter anstimmen