anstimmen /(sw. V.; hat)/
cất giọng hát;
bắt đầu chơi (đàn, dạo nhạc);
bắt đầu trình diễn;
ein Lied anstimmen : cất giọng hát một bài.
anstimmen /(sw. V.; hat)/
đột nhiên bùng nể;
xuất hiện đột ngột;
bất thình lình;
ein Gelächter anstimmen : phá lên cười.