TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bắt đầu chơi

bắt đầu chơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bơm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein Instrument thử đàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh quân bài đầu tiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cất giọng hát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt đầu trình diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bắt đầu chơi

anspielen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auiblaseh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anstimmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Spielführer hat angespielt

đội trưởng đã giao bóng. 3- ám chỉ, nói bóng gió, nói cạnh

er spielte auf den Minister an

ông ta muốn ám chỉ đến vị bộ trường.

ein Lied anstimmen

cất giọng hát một bài.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anspielen /(sw. V.; hat)/

(Sport, Spiel) bắt đầu chơi; đánh quân bài đầu tiên;

đội trưởng đã giao bóng. 3- ám chỉ, nói bóng gió, nói cạnh : der Spielführer hat angespielt ông ta muốn ám chỉ đến vị bộ trường. : er spielte auf den Minister an

anstimmen /(sw. V.; hat)/

cất giọng hát; bắt đầu chơi (đàn, dạo nhạc); bắt đầu trình diễn;

cất giọng hát một bài. : ein Lied anstimmen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auiblaseh /vt/

1. thổi (bóng), bơm; thổi căng (buồm); 2. bắt đầu chơi (kèn, sáo);

anspielen /I vt/

1. bắt đầu chơi; 2. ein Instrument (nhạc) thử đàn; II vi