anspielen /(sw. V.; hat)/
(Sport, Spiel) bắt đầu chơi;
đánh quân bài đầu tiên;
đội trưởng đã giao bóng. 3- ám chỉ, nói bóng gió, nói cạnh : der Spielführer hat angespielt ông ta muốn ám chỉ đến vị bộ trường. : er spielte auf den Minister an
anstimmen /(sw. V.; hat)/
cất giọng hát;
bắt đầu chơi (đàn, dạo nhạc);
bắt đầu trình diễn;
cất giọng hát một bài. : ein Lied anstimmen