Việt
cất giọng hát
bắt đầu chơi
bắt đầu trình diễn
Đức
anstimmen
ein Lied anstimmen
cất giọng hát một bài.
anstimmen /(sw. V.; hat)/
cất giọng hát; bắt đầu chơi (đàn, dạo nhạc); bắt đầu trình diễn;
cất giọng hát một bài. : ein Lied anstimmen