TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

emergent

Nhô lên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ló ra

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

rõ nét

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hiện ra

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nổi lên

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hợp thành

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

emergent

emergent

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

emergent

rõ nét; hiện ra, nổi lên; hợp thành

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

emergent

Nhô lên, ló ra

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

emergent

Coming into view.