TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufwehen

bốc lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổi lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tung lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổi tung lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thổi bay lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị thểi bốc lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thổi mở ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

aufwehen

aufwehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Straßenstaub weht auf

bụi đường bốc lên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufwehen /(sw. V.; hat)/

thổi tung lên; bốc lên; thổi bay lên;

aufwehen /(sw. V.; hat)/

bị thểi bốc lên (aufgewirbelt werden);

der Straßenstaub weht auf : bụi đường bốc lên.

aufwehen /(sw. V.; hat)/

(geh ) (gió) thổi mở (cửa) ra (wehend öffnen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufwehen /I vi (/

1. nổi lên (về gió), bốc lên, tung lên, bay lên (về bụi); 2. mỏ ra (vì gió); II vt (về gió) tung, bấc, nâng (bụi, tuyết); thổi căng, căng gió (buồm); mỏ (của).