Việt
bốc lên
s
nổi lên
tung lên
bay lên
mỏ ra
thổi tung lên
thổi bay lên
bị thểi bốc lên
thổi mở ra
Đức
aufwehen
der Straßenstaub weht auf
bụi đường bốc lên.
aufwehen /(sw. V.; hat)/
thổi tung lên; bốc lên; thổi bay lên;
bị thểi bốc lên (aufgewirbelt werden);
der Straßenstaub weht auf : bụi đường bốc lên.
(geh ) (gió) thổi mở (cửa) ra (wehend öffnen);
aufwehen /I vi (/
1. nổi lên (về gió), bốc lên, tung lên, bay lên (về bụi); 2. mỏ ra (vì gió); II vt (về gió) tung, bấc, nâng (bụi, tuyết); thổi căng, căng gió (buồm); mỏ (của).