TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nổi bật lên

nổi bật lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổi lên

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khác biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cao vượt lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vượt trội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi trội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trội hẳn lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể nhìn thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thoát khỏi

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

nổi cao lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mọc lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhô lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dâng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhô ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lồi lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trồi lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gồ lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trội lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trội hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trội hẳn lên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nổi bật lên

Emerge

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

nổi bật lên

hervorragen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abheben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entstehen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Türme hoben sich vom /gegen den Abendhimmel ab

những cái tháp nổi bật trong nền trời đêm

er hob sich von den anderen durch seine ruhige Art ab

ông ấy nổi bật trong số những người khác bởi vẻ điềm tĩnh của mình.

die Türme der Kathedrale heben sich in den abendlichen Himmel

những đỉnh tháp nhà thờ nổi bật lên trên bầu trời đêm.

ein hervorragendes Ereignis dieser Epoche war...-, một sự kiện nổi bật trong thời kỳ này là...

das Boot sah nur ein Stück aus dem Wasser

chỉ còn có thể nhìn thấy một phần của con thuyền nhô trên mặt nước.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hervorragen /vi/

1. nổi cao lên, mọc lên, nhô lên, nổi lên, cao lên, dâng lên, nhô ra, lồi lên, trồi lên, gồ lên; 2. nổi lên, trội lên, trội hơn, nổi bật lên, trội hẳn lên.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

nổi lên,nổi bật lên,thoát khỏi

[DE] Entstehen

[EN] Emerge

[VI] nổi lên, nổi bật lên, thoát khỏi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abheben /(st. V.; hat)/

khác biệt; nổi bật lên;

những cái tháp nổi bật trong nền trời đêm : die Türme hoben sich vom /gegen den Abendhimmel ab ông ấy nổi bật trong số những người khác bởi vẻ điềm tĩnh của mình. : er hob sich von den anderen durch seine ruhige Art ab

heben /[’he:bon] (st. V.; hat)/

(geh ) cao vượt lên; nổi bật lên; vượt trội (auf-, emporragen);

những đỉnh tháp nhà thờ nổi bật lên trên bầu trời đêm. : die Türme der Kathedrale heben sich in den abendlichen Himmel

hervorragen /(sw. V.; hạt)/

nổi trội; nổi bật lên; trội hẳn lên;

: ein hervorragendes Ereignis dieser Epoche war...-, một sự kiện nổi bật trong thời kỳ này là...

sich /sehen/

có thể nhìn thấy; cao vượt lên; nổi bật lên (hervorsehen);

chỉ còn có thể nhìn thấy một phần của con thuyền nhô trên mặt nước. : das Boot sah nur ein Stück aus dem Wasser