TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có thể nhìn thấy

có thể nhìn thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể quan sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hữu hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thấy được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cao vượt lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi bật lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có thể nhìn thấy

ubersehbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

visibel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Mitochondrien gehören zu den gro- ßen Zellorganellen und sind im Lichtmikroskop gut zu erkennen.

Ty thể thuộc các bào quan lớnvà có thể nhìn thấy chúng rõ qua kính hiển vi.

Die auf dem Agarosegel aufgetrennten Nukleinsäuremoleküle müssen durch Färbung für das menschliche Auge sichtbar gemacht werden.

Các phân tử nucleic acid trên Gel agarose phải được nhuộm để mắt thường có thể nhìn thấy.

Diese Schäden sind so groß, dass sie als Chromosomenmutationen im Lichtmikroskop zu erkennen sind.

Những thiệt hại này rất lớn, được xem như đột biến nhiễm sắc thể và có thể nhìn thấy chúng dưới kính hiển vi.

Chromosomen sind während der Zellteilung im Lichtmikroskop sichtbar und können untersucht werden.

Nhiễm sắc thể có thể nhìn thấy được với kính hiển vi quang học trong giai đoạn phân bào, vì vậy có thể nghiên cứu chúng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Teil A muss für alle im Haus befindlichen Personen deutlich sichtbar ausge­ hängt werden.

Phần A phải được treo ở nơi mọi người có thể nhìn thấy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Boot sah nur ein Stück aus dem Wasser

chỉ còn có thể nhìn thấy một phần của con thuyền nhô trên mặt nước.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ubersehbar /(Adj.)/

có thể nhìn thấy; có thể quan sát;

visibel /(Adj.) (Fachspr.)/

hữu hình; thấy được; có thể nhìn thấy (sichtbar);

sich /sehen/

có thể nhìn thấy; cao vượt lên; nổi bật lên (hervorsehen);

chỉ còn có thể nhìn thấy một phần của con thuyền nhô trên mặt nước. : das Boot sah nur ein Stück aus dem Wasser