TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hữu hình

hữu hình

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

cụ thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thấy được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể nhìn thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật thể

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

cụ thể.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

xác thực

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

hiển nhiên

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

rõ ràng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

hữu hình

Tangible

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

TSCĐ

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Đức

hữu hình

material

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

visibel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tangible

Hữu hình, xác thực, hiển nhiên, rõ ràng

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Tangible

[VI] (n) Hữu hình, vật thể; cụ thể.

[EN] ~ asset, heritage, value: Tài sản, di sản, giá trị hữu hình hoặc vật thể; ~ result: Kết quả cụ thể.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

material /(Adj.)/

(Philos ) hữu hình; cụ thể;

visibel /(Adj.) (Fachspr.)/

hữu hình; thấy được; có thể nhìn thấy (sichtbar);

Từ điển kế toán Anh-Việt

TSCĐ

hữu hình