Việt
Hữu hình
vật thể
cụ thể.
xác thực
hiển nhiên
rõ ràng
cụ thể
Anh
tangible
concrete
solid
tangible :
concrete, solid, tangible
rành rành, dich thực, hiên nhiên, sờ thấy. [L] tangible assets - tài sàn thực tế, giá trị vật chất - tangible (personal) property - tài sân hữu hình, tư hữu đích thực.
Hữu hình, xác thực, hiển nhiên, rõ ràng
Tangible
[VI] (n) Hữu hình, vật thể; cụ thể.
[EN] ~ asset, heritage, value: Tài sản, di sản, giá trị hữu hình hoặc vật thể; ~ result: Kết quả cụ thể.
Perceptible by touch.