TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tangible

Hữu hình

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

vật thể

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

cụ thể.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

xác thực

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

hiển nhiên

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

rõ ràng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

cụ thể

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

tangible

tangible

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

concrete

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

solid

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
tangible :

tangible :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

cụ thể

concrete, solid, tangible

Từ điển pháp luật Anh-Việt

tangible :

rành rành, dich thực, hiên nhiên, sờ thấy. [L] tangible assets - tài sàn thực tế, giá trị vật chất - tangible (personal) property - tài sân hữu hình, tư hữu đích thực.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tangible

Hữu hình, xác thực, hiển nhiên, rõ ràng

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Tangible

[VI] (n) Hữu hình, vật thể; cụ thể.

[EN] ~ asset, heritage, value: Tài sản, di sản, giá trị hữu hình hoặc vật thể; ~ result: Kết quả cụ thể.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

tangible

Perceptible by touch.