Việt
có thể nhìn thấy
có thể quan sát
có thể hình dung
có thể nhận biết
có thể lường hoặc tính toán được 1
quan sát được
tình luận được
nhìn thấy được.
Đức
ubersehbar
übersehbar
übersehbar /a/
quan sát được, tình luận được, nhìn thấy được.
ubersehbar /(Adj.)/
có thể nhìn thấy; có thể quan sát;
có thể hình dung; có thể nhận biết; có thể lường hoặc tính toán được 1;