TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quan sát được

quan sát được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thấy rõ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dễ nhìn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ quan sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình luận được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhìn thấy được.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiển nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rõ ràng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rành rành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có sức thuyết phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ hiểu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

quan sát được

 observable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

observable

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

quan sát được

übersichtlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

übersehbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Eltern-Ich-Zustand Wer denkt, handelt und fühlt wie er es an seinen Eltern beobachtet hat, befindet sich in seinem Eltern- Ich-Zustand.

Trạng thái Tôi-Ba mẹ. Những người suy nghĩ, hành động và cảm nhận như những gì họ đã quan sát được từ ba mẹ họ thì họ đang trong trạng thái Tôi-Ba mẹ.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

keine Lebendbeobachtung, da physikalisch bedingt im Hochvakuum gearbeitet wird,

không quan sát được mẫu sống, vì lý do vật lý phải thực hiện trong chân không,

keine Lebendbeobachtung, da physikalisch bedingt im Hochvakuum gearbeitet wird,

không quan sát được mẫu sống, vì lý do vật lý chỉ thực hiện trong chân không,

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

übersehbar /a/

quan sát được, tình luận được, nhìn thấy được.

übersichtlich /a/

1. quan sát được; 2. hiển nhiên, rõ ràng, rành rành, có sức thuyết phục, dễ hiểu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

übersichtlich /(Adj.)/

quan sát được; dễ nhìn; dễ quan sát;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

observable

quan sát được, thấy rõ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 observable

quan sát được