Việt
có thể nhìn thấy
có thể quan sát
Đức
ubersehbar
Wenn man die Geräusche und Gerüche der Stadt einmal außer acht läßt, kann man etwas Bemerkenswertes beobachten.
Nếu có khi nào đừng để tâm tới âm thanh và mùi vị của thành phố thì người ta có thể quan sát thấy đôi điều đáng chú ý.
If, for the moment, one ignores the sounds and the smells of the city, a remarkable sight will be seen.
Es kann dann im Onlinebetrieb mit Hilfe spezieller Software beobachtet werden.
Nhờ một phần mềm đặc biệt, ta có thể quan sát trực tuyến sự vận hành trên màn hình.
Lebendbeobachtung möglich,
có thể quan sát mẫu còn sống,
Außerdem hat Glas eine hohe Oberflächengüte, ist daher gut zu reinigen und man kann sehen, was im Bioreaktor geschieht (Bild 1).
Ngoài ra, bề mặt thủy tinh có chất lượng phẳng cao, do đó dễ dàng tẩy sạch và người ta còn có thể quan sát những gì xảy ra trong lò phản ứng sinh học (Hình 1).
ubersehbar /(Adj.)/
có thể nhìn thấy; có thể quan sát;