TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có thể quan sát

có thể nhìn thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể quan sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có thể quan sát

ubersehbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Wenn man die Geräusche und Gerüche der Stadt einmal außer acht läßt, kann man etwas Bemerkenswertes beobachten.

Nếu có khi nào đừng để tâm tới âm thanh và mùi vị của thành phố thì người ta có thể quan sát thấy đôi điều đáng chú ý.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

If, for the moment, one ignores the sounds and the smells of the city, a remarkable sight will be seen.

Nếu có khi nào đừng để tâm tới âm thanh và mùi vị của thành phố thì người ta có thể quan sát thấy đôi điều đáng chú ý.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Es kann dann im Onlinebetrieb mit Hilfe spezieller Software beobachtet werden.

Nhờ một phần mềm đặc biệt, ta có thể quan sát trực tuyến sự vận hành trên màn hình.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Lebendbeobachtung möglich,

có thể quan sát mẫu còn sống,

Außerdem hat Glas eine hohe Oberflächengüte, ist daher gut zu reinigen und man kann sehen, was im Bioreaktor geschieht (Bild 1).

Ngoài ra, bề mặt thủy tinh có chất lượng phẳng cao, do đó dễ dàng tẩy sạch và người ta còn có thể quan sát những gì xảy ra trong lò phản ứng sinh học (Hình 1).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ubersehbar /(Adj.)/

có thể nhìn thấy; có thể quan sát;