TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wiederauftauchen

nổi lên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trở lại mặt biển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lại bơi ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất hiện lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

wiederauftauchen

return to surface

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

wiederauftauchen

Wiederauftauchen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wiederauftauchen /impf tauchte wieder auf, part II wiederauf getaucht) vi (/

impf tauchte wieder auf, part II wiederauf getaucht) 1. lại bơi ra; 2. xuất hiện lại.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wiederauftauchen /nt/VT_THUỶ/

[EN] return to surface

[VI] nổi lên, trở lại mặt biển (tàu ngầm)