Việt
nổi lên
trở lại mặt biển
s
lại bơi ra
xuất hiện lại.
Anh
return to surface
Đức
Wiederauftauchen
wiederauftauchen /impf tauchte wieder auf, part II wiederauf getaucht) vi (/
impf tauchte wieder auf, part II wiederauf getaucht) 1. lại bơi ra; 2. xuất hiện lại.
Wiederauftauchen /nt/VT_THUỶ/
[EN] return to surface
[VI] nổi lên, trở lại mặt biển (tàu ngầm)