vorwerfen /vt/
1. vút lên, ném lên trưđc; die Béine vorwerfen nhấc chân lên, đi; 2. (j-m) vứt, tung, rải (thóc cho gà...); 3. (j-m) trách móc, trách củ, quỏ trách, chê trách, trách mắng, quỏ mắng.
hinaufschwingen
1. vút lên, bay bổng lên, bay vút lên, cất cánh bay, bốc lên, bùng lên (về lửa); kéo lên, nhấc lên; 2. tăng lên, cao lên, nhô lên, nổi lên; hinauf