Việt
vút lên
ném lên trưđc
vứt
tung
rải
trách móc
trách củ
quỏ trách
chê trách
trách mắng
quỏ mắng.
Đức
vorwerfen
die Béine vorwerfen
nhấc chân lên, đi; 2.
vorwerfen /vt/
1. vút lên, ném lên trưđc; die Béine vorwerfen nhấc chân lên, đi; 2. (j-m) vứt, tung, rải (thóc cho gà...); 3. (j-m) trách móc, trách củ, quỏ trách, chê trách, trách mắng, quỏ mắng.