TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorwerfen

vứt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trách móc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chê trách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trách mắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vút lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ném lên trưđc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trách củ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quỏ trách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quỏ mắng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vứt lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ném lên trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quăng ra phía trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ném cái gì trước mặt ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trách cứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quở trách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vorwerfen

vorwerfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Ball weit vorwerfen

ném quả bóng xa về phứt trước

neue Truppen vorwerfen (Milit.)

đưa những toán quân mới ra chiến tuyến.

den Tieren Futter vorwerfen

ném thức ăn cho những con thú.

jmdm. etw. vorwerfen

quở trách ai VÌ điều gì

sie haben sich (Dat.) [gegenseitig] nichts vorzuwerfen

họ không có gì phải phiền trách lẫn nhau

er warf ihr vor, sie habe ihn betrogen

hắn trách cô ta là đã lừa dối hắn

ich habe mir in dieser Sache nichts vorzuwerfen

trong việc này tôi không có gì phải áy náy.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Béine vorwerfen

nhấc chân lên, đi; 2.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorwerfen /(st. V.; hat)/

vứt lên; ném lên trước; quăng ra phía trước;

den Ball weit vorwerfen : ném quả bóng xa về phứt trước neue Truppen vorwerfen (Milit.) : đưa những toán quân mới ra chiến tuyến.

vorwerfen /(st. V.; hat)/

ném cái gì trước mặt ai; vứt; tung; rải (thóc cho gà, thức ăn cho thú V V );

den Tieren Futter vorwerfen : ném thức ăn cho những con thú.

vorwerfen /(st. V.; hat)/

trách móc; trách cứ; quở trách; chê trách; trách mắng;

jmdm. etw. vorwerfen : quở trách ai VÌ điều gì sie haben sich (Dat.) [gegenseitig] nichts vorzuwerfen : họ không có gì phải phiền trách lẫn nhau er warf ihr vor, sie habe ihn betrogen : hắn trách cô ta là đã lừa dối hắn ich habe mir in dieser Sache nichts vorzuwerfen : trong việc này tôi không có gì phải áy náy.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorwerfen /vt/

1. vút lên, ném lên trưđc; die Béine vorwerfen nhấc chân lên, đi; 2. (j-m) vứt, tung, rải (thóc cho gà...); 3. (j-m) trách móc, trách củ, quỏ trách, chê trách, trách mắng, quỏ mắng.