TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ném lên trước

vứt lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ném lên trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quăng ra phía trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ném lên trước

vorwerfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Ball weit vorwerfen

ném quả bóng xa về phứt trước

neue Truppen vorwerfen (Milit.)

đưa những toán quân mới ra chiến tuyến.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorwerfen /(st. V.; hat)/

vứt lên; ném lên trước; quăng ra phía trước;

ném quả bóng xa về phứt trước : den Ball weit vorwerfen đưa những toán quân mới ra chiến tuyến. : neue Truppen vorwerfen (Milit.)