Việt
vứt lên
ném lên trước
quăng ra phía trước
Đức
vorwerfen
den Ball weit vorwerfen
ném quả bóng xa về phứt trước
neue Truppen vorwerfen (Milit.)
đưa những toán quân mới ra chiến tuyến.
vorwerfen /(st. V.; hat)/
vứt lên; ném lên trước; quăng ra phía trước;
ném quả bóng xa về phứt trước : den Ball weit vorwerfen đưa những toán quân mới ra chiến tuyến. : neue Truppen vorwerfen (Milit.)