Việt
nổi lên
bùng lên
phát sinh đột ngột
Đức
auffahren
ein Sturm fuhr auf
mật trận bão nổi lên. 1
auffahren /(st. V.)/
(ist) (selten) nổi lên; bùng lên; phát sinh đột ngột (sich erheben);
mật trận bão nổi lên. 1 : ein Sturm fuhr auf