TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

heraufsteigen

leo lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trèo lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuất hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mọc lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dâng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

heraufsteigen

heraufsteigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Berg heraufsteigen

leo lên núi.

eine neue Zeit steigt herauf

một thời kỳ mới bắt đầu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heraufsteigen /(st. V.; ist)/

leo lên; trèo lên;

den Berg heraufsteigen : leo lên núi.

heraufsteigen /(st. V.; ist)/

(geh ) nổi lên; xuất hiện (trong lòng ai);

heraufsteigen /(st. V.; ist)/

(geh ) mọc lên; dâng lên; bắt đầu;

eine neue Zeit steigt herauf : một thời kỳ mới bắt đầu.