heraufsteigen /(st. V.; ist)/
leo lên;
trèo lên;
den Berg heraufsteigen : leo lên núi.
heraufsteigen /(st. V.; ist)/
(geh ) nổi lên;
xuất hiện (trong lòng ai);
heraufsteigen /(st. V.; ist)/
(geh ) mọc lên;
dâng lên;
bắt đầu;
eine neue Zeit steigt herauf : một thời kỳ mới bắt đầu.