Việt
đập ra
bẻ ra
nhổ ra
làm gãy ra
Đức
ausbrechen
ich habe mir einen Zahn ausgebrochen
tôi đã bị gãy một cái răng.
ausbrechen /(st. V.)/
(hat) đập ra; bẻ ra; nhổ ra; làm gãy ra (herausbrechen);
tôi đã bị gãy một cái răng. : ich habe mir einen Zahn ausgebrochen