TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

break out

tháo gỡ

 
Tự điển Dầu Khí

tách

 
Tự điển Dầu Khí

lãnh trách nhiệm

 
Tự điển Dầu Khí

sự tạo bọt

 
Tự điển Dầu Khí

sự dâng lên

 
Tự điển Dầu Khí

bùng nổ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nổ ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

break out

break out

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

break out

ausbrechen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausbrechen /vi/KTA_TOÀN/

[EN] break out

[VI] bùng nổ, nổ ra

Tự điển Dầu Khí

break out

[breik aut]

o   tháo gỡ

Lấy ống và cần khoan ra khỏi giếng. Tháo đoạn nổi ống

o   tách

Tách khí từ khối chất lỏng.

o   lãnh trách nhiệm

Bắt đầu chịu trách nhiệm như một thành viên đội khoa.

o   sự tạo bọt

Sự hình thành bọt khí trong một dụng dịch.

o   sự dâng lên

Dầu dâng lên trên mặt đất từ bùn khoan dầu/nhũ tương.