break out
[breik aut]
o tháo gỡ
Lấy ống và cần khoan ra khỏi giếng. Tháo đoạn nổi ống
o tách
Tách khí từ khối chất lỏng.
o lãnh trách nhiệm
Bắt đầu chịu trách nhiệm như một thành viên đội khoa.
o sự tạo bọt
Sự hình thành bọt khí trong một dụng dịch.
o sự dâng lên
Dầu dâng lên trên mặt đất từ bùn khoan dầu/nhũ tương.