Việt
bốc cháy
bắt cháy
bắtlủa
bén lủa
bùng lên
nổ ra
bừng lên
trở nên phấn khởi
trở nên sôi nổi
Đức
entbrennen
es entbrannte ein Krieg
một cuộc chiến đã bùng nổ.
sein Herz entbrannte in Liebe für sie/zu ihr
tình yêu đối với nàng bừng lên trong tỉm chàng.
entbrennen /(unr. V.; ist) (geh.)/
bốc cháy; bắt cháy; bùng lên; nổ ra;
es entbrannte ein Krieg : một cuộc chiến đã bùng nổ.
bừng lên; trở nên phấn khởi; trở nên sôi nổi;
sein Herz entbrannte in Liebe für sie/zu ihr : tình yêu đối với nàng bừng lên trong tỉm chàng.
entbrennen /vi (s)/
bốc cháy, bắt cháy, bắtlủa, bén lủa; cháy, cháy sáng, bật sáng, ửng hồng lên; (nghĩa bóng) đỏ bùng lên, phấn khỏi lên, nhiệt tình lên, mải mê, hứng phán lên, bùng lên, sôi nổi lên.